1 |
quân cảnh Cảnh sát trong quân đội một số nước.
|
2 |
quân cảnhd. Cảnh sát trong quân đội một số nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quân cảnh". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quân cảnh": . quân cảnh quân chính [..]
|
3 |
quân cảnhd. Cảnh sát trong quân đội một số nước.
|
4 |
quân cảnhcảnh sát trong quân đội một số nước.
|
5 |
quân cảnhCảnh sát quân sự, hay quân cảnh, là tên gọi chung của một lực lượng bán vũ trang được Nhà nước lập ra. Trong thời bình, cảnh sát quân sự làm nhiệm vụ giữ gìn trật tự trong quân đội, hỗ trợ tư pháp, ch [..]
|
<< quá giang | quân dịch >> |