1 |
quá sức Trên sức mình. | : ''Làm việc '''quá sức'''.''
|
2 |
quá sứcph. 1. Trên sức mình: Làm việc quá sức. 2. Nh. Quá lắm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quá sức". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quá sức": . quá sức quốc sắc quốc sắc [..]
|
3 |
quá sứcph. 1. Trên sức mình: Làm việc quá sức. 2. Nh. Quá lắm.
|
4 |
quá sứcvượt quá sức lực, quá khả năng chịu đựng làm việc quá sức quá sức chịu đựng ở mức độ rất cao, vượt xa mức bình thường mừng quá sức đám cưới được [..]
|
<< ngất | ngấu >> |