1 |
qt Vt của quart (s) một lít Anh.
|
2 |
qt1. viết tắt của quart - một đơn vị đo lường để tính thể tích 2. viết tắt của "quốc tế". là tính từ thể hiện việc có liên quan đến nhiều quốc gia, có tầm vóc toàn cầu VD: học viện QHQT = học viện quan hệ quốc tế" 3. viết tắt của "quá trình"
|
3 |
qtQT là 1 nền tảng framework được viết trên nền tảng C++. Nhờ có QT mà các phần mềm chạy trên nền tảng này mới hoạt động được như: Ovistore nokiasleepingscreen, nokia bubble, v.v...) Và các ứng dụng QT sẽ có thể tương thích với các thế hệ tiếp theo của Symbian cũng như nền tảng MeeGo sắp ra mắt.
|
4 |
qtQt (cách phát âm chính thức tương tự như từ cute /ˈkjuːt/ trong tiếng Anh, một kiểu phát âm phổ biến khác là Q.T. /ˌkjuːˈtiː/) là nền tảng xây dựng các ứng dụng chạy được trên nhiều hệ điều hành. Phần [..]
|
5 |
qtỞ Việt Nam, từ này không có nghĩa nhất định, tuy nhiên vãn được dùng rộng rãi trên mạng, chúng ta có thể hiểu như sau 1. Ghi tắt của từ "quan trọng" 2. Ghi tắt của từ "quan tâm" 3. Ghi tắt của từ "quốc tế" 4. Ghi tắt của từ "quý tộc" 5...v...v...
|
<< qto | qr >> |