1 |
qr Vt của quarter (s) một phần tư, một quý.
|
2 |
qrQR là Quick respone- đáp ứng nhanh hay phản hồi nhanh Thường biết đên mã QR. Mã QR là một mã ma trận được sử dung phổ biến ở Nhật; được phát triển bởi công ty Denso Wave (Nhật Bản) vào năm 1994 cho phép mã được giải mã ở tốc độ cao.
|
3 |
qrBiện pháp hạn chế số lượng - là các mức trần đặc biệt được đặt ra để hạn chế số lượng hoặc giá trị hàng hóa được phép nhập khẩu (hoặc xuất khẩu) trong một giai đoạn cụ thể.
|
4 |
qrLà từ viết tắt của cụm từ "quick response". Đây là một dạng mã code thay thế cho một link liên kết được kết nối thông qua mạng Internet. Người dùng có thể dùng điện thoại hoặc máy tính bảng quét mã để nhận được thông tin như chiến dịch, quảng cáo hay thể lệ một chương trình nào đó.
|
<< qt | qing >> |