Ý nghĩa của từ qr là gì:
qr nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ qr. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa qr mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

qr


Vt của quarter (s) một phần tư, một quý.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

qr


QR là Quick respone- đáp ứng nhanh hay phản hồi nhanh
Thường biết đên mã QR.
Mã QR là một mã ma trận được sử dung phổ biến ở Nhật; được phát triển bởi công ty Denso Wave (Nhật Bản) vào năm 1994 cho phép mã được giải mã ở tốc độ cao.
gracehuong - Ngày 20 tháng 8 năm 2013

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

qr


Biện pháp hạn chế số lượng - là các mức trần đặc biệt được đặt ra để hạn chế số lượng hoặc giá trị hàng hóa được phép nhập khẩu (hoặc xuất khẩu) trong một giai đoạn cụ thể.
Nguồn: mfo.mquiz.net (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

qr


Là từ viết tắt của cụm từ "quick response". Đây là một dạng mã code thay thế cho một link liên kết được kết nối thông qua mạng Internet. Người dùng có thể dùng điện thoại hoặc máy tính bảng quét mã để nhận được thông tin như chiến dịch, quảng cáo hay thể lệ một chương trình nào đó.
nghĩa là gì - Ngày 06 tháng 6 năm 2019





<< qt qing >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa