1 |
qing Nhà Thanh (1644 - 1912) (cũng) Ch'ing. | Nhà Thanh (1644 - 1912) (cũng) Ch'ing.
|
2 |
qingTùy theo dấu trọng âm và chữ viết tượng hình mà từ này nó sẽ có một nghĩa khác. - Từ gốc nghĩa là màu xanh da trời. - Ngoài ra, nó còn có nghĩa ở động từ nghĩa là "mời", "đề nghị",... Tính từ là "sạch sẽ". Còn danh từ là "tình".
|
3 |
qingtình
|
<< qr | qin >> |