1 |
put upTrong tiếng Anh, cụm từ "put up" có nghĩa là: dựng lên hoặc thể hiện quyết tâm chiến đấu nào đó Ví dụ: Which one of the rest of you put up the security safeguards? (Ai trong số bọn anh xây dựng lên hệ thống an ninh?)
|
<< take up | hi dear >> |