1 |
put offTrong tiếng Anh, cụm từ "put off" có nghĩa là hoãn hoặc ngừng thích ai đó Ví dụ: The concert's been put off until next month because the singer's got sick. (Buổi hòa nhạc vừa bị hoãn cho tới tháng sau bởi ca sĩ bị ốm)
|
<< mi ca | go over >> |