1 |
put forwardCụm động từ: - Để nêu một ý tưởng hoặc ý kiến, hoặc đề xuất một kế hoạch hoặc người, để người khác xem xét - Để đóng góp hoặc đưa ra ý kiến - Để chính thức đề nghị ai đó nên được xem xét cho một công việc hoặc vị trí cụ thể Có thể được dùng theo cấu trúc put something forward
|
<< knock out | urban sprawl >> |