1 |
put awayCụm động từ: được sử dụng theo cú pháp put something away, nghĩa là lưu giữ một cái gì đó - Để đặt một cái gì đó vào vị trí hoặc thùng chứa nơi thường được giữ - Để tiết kiệm tiền để chi tiêu sau này hoặc cho một mục đích đặc biệt - "Put away": ăn một lượng lớn thức ăn
|
<< get through | knock out >> |