1 |
push Sự xô, sự đẩy; cú đẩy. | : ''to give the door a hard '''push''''' — đẩy mạnh cửa một cái | Sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên). | : ''to give sosmeone a '''push''''' — thúc đẩy ai tiến lên | [..]
|
2 |
push[pu∫]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự xô, sự đẩy; cú đẩyto give the door a hard push đẩy mạnh cửa một cái sự thúc đẩy, sự giúp sức (ai tiến lên)to give sosmeone a push thúc đẩy ai t [..]
|
3 |
push| push push (psh) verb pushed, pushing, pushes verb, transitive 1. To apply pressure against for the purpose of moving: push a shopping cart through the aisles of a market. 2. To [..]
|
4 |
pushTrong nền công nghiệp giải trí, từ "push" có nghĩa là nâng lên, đưa lên, nâng đỡ. Nó được dùng trong trường hợp một công ty nhà nhà báo muốn đưa tên tuổi của một ca sĩ diễn viên nào đó lên hàng top trong giới giải trí Ví dụ: Công ty push cô A thật quá đà.
|
5 |
push sự xô, sự đẩy; cú đẩy
|
6 |
push"Push" là đĩa đơn thứ tư trích từ album phòng thu thứ tư của nữ nghệ sĩ người Canada Avril Lavigne, Goodbye Lullaby. Ca khúc được sáng tác bởi Avril Lavigne, Evan Taubenfeld và được phát hành chỉ riên [..]
|
7 |
pushChỉ việc nhanh chóng tập trung lực lượng để đẩy trụ hoặc công trình của đối phương.
|
8 |
push(P): Chỉ việc nhanh chóng tập trung lực lượng để đẩy trụ hoặc công trình của đối phương.
|
9 |
pushchuyển tên miền từ người này sang tài khoản người khác trong cùng một nhà cung cấp. Xem thêm bài viết hướng dẫn cách push tên miền: Hướng dẫn Push tên miền
|
<< pursuit | putrid >> |