Ý nghĩa của từ pseudo là gì:
pseudo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ pseudo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa pseudo mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pseudo


Người nói dối | giả dối
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pseudo


Giả, giả tạo, không chân thật, giả mạo, không thành thật. | : '''''pseudo'''-scientific garbage'' — một thứ khoa học giả tạo rác rưởi | Tự phụ, kiêu căng, khoe khoang. | Giả, giả tạo, không chân th [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

pseudo


Tính từ: không chính hãng; giả hoặc giả.
Danh từ: một người tự phụ hoặc không thành thật.
Tiền tố (yếu tố đặt trước một từ làm thay đổi nghĩa hoặc bồi nghĩa cho từ đó): giả vờ và không có thật. Ví dụ như giả khoa học (pseudo-science).
la gi - 00:00:00 UTC 28 tháng 10, 2019





<< virus sequence >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa