1 |
pseudo Người nói dối | giả dối
|
2 |
pseudo Giả, giả tạo, không chân thật, giả mạo, không thành thật. | : '''''pseudo'''-scientific garbage'' — một thứ khoa học giả tạo rác rưởi | Tự phụ, kiêu căng, khoe khoang. | Giả, giả tạo, không chân th [..]
|
3 |
pseudoTính từ: không chính hãng; giả hoặc giả. Danh từ: một người tự phụ hoặc không thành thật. Tiền tố (yếu tố đặt trước một từ làm thay đổi nghĩa hoặc bồi nghĩa cho từ đó): giả vờ và không có thật. Ví dụ như giả khoa học (pseudo-science).
|
<< virus | sequence >> |