1 |
prior Trưởng tu viện. | Trước. | Prior to trước khi. | : '''''prior''' to my arrival'' — trước khi tôi đến
|
2 |
prior['praiə]|danh từ |tính từ|giới từ|Tất cảdanh từ (giống cái prioress ) giáo trưởng; trưởng tu viện; cha bề trên phó bề trên (người có cấp bậc ngay bên dưới nam, nữ trưởng tu viện)tính từ tới trước về t [..]
|
3 |
priorTính từ: - Tồn tại hoặc xảy ra trước một cái gì đó khác, hoặc trước một thời điểm cụ thể - Diễn tả sự quan trọng hơn đối với một việc hay người nào đó Danh từ: - Một người đàn ông chịu trách nhiệm về một linh mục hoặc là người thứ hai phụ trách một tu viện
|
<< presumably | pronto >> |