Ý nghĩa của từ prior là gì:
prior nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ prior. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa prior mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

prior


Trưởng tu viện. | Trước. | Prior to trước khi. | : '''''prior''' to my arrival'' — trước khi tôi đến
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

prior


['praiə]|danh từ |tính từ|giới từ|Tất cảdanh từ (giống cái prioress ) giáo trưởng; trưởng tu viện; cha bề trên phó bề trên (người có cấp bậc ngay bên dưới nam, nữ trưởng tu viện)tính từ tới trước về t [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

prior


Tính từ:
- Tồn tại hoặc xảy ra trước một cái gì đó khác, hoặc trước một thời điểm cụ thể
- Diễn tả sự quan trọng hơn đối với một việc hay người nào đó
Danh từ:
- Một người đàn ông chịu trách nhiệm về một linh mục hoặc là người thứ hai phụ trách một tu viện
la gi - Ngày 24 tháng 9 năm 2019





<< presumably pronto >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa