Ý nghĩa của từ powder là gì:
powder nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ powder. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa powder mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

powder


Bột; bụi. | Thuốc bột. | Phấn (đánh mặt). | Thuốc súng. | Rắc bột lên, rắc lên. | : ''to '''powder''' with salt'' — rắc muối | Thoa phấn, đánh phấn (mặt, mũi... ). | Trang trí (bề mặt cái gì. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

powder


['paudə]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ bột; bụisoap powder bột xà phòng (y học) thuốc bột phấn (đánh mặt)face powder phấn thoa mặttalcum powder bột tan; phấn rôm thuốc súng (như) gunpowder food [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

powder


| powder powder (pouʹdər) noun 1. A substance consisting of ground, pulverized, or otherwise finely dispersed solid particles. 2. Any of various preparations in the form of powder, as [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< pout power >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa