1 |
portfolio Cặp (giấy tờ, hồ sơ). | Danh sách vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng); danh mục. | Chức vị bộ trưởng. | : ''minister without '''portfolio''''' — bộ trưởng không b [..]
|
2 |
portfolio[pɔ:t'fouliou]|danh từ, số nhiều portfolios cặp giấy (để mang giấy tờ, hồ sơ.. rời) danh mục vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng) (nghĩa bóng) chức vụ bộ trưởngMinister without portfolio Bộ [..]
|
3 |
portfolio| portfolio portfolio (pôrt-fōʹlē-ō, pōrt-) noun plural portfolios 1. a. A portable case for holding material, such as loose papers, photographs, or drawings. b. The [..]
|
4 |
portfolioDanh từ: vỏ bọc - Một túi đựng lớn, mỏng được sử dụng để mang bản vẽ, tài liệu,... - Một bộ sưu tập các bản vẽ, tài liệu,... đại diện cho một người, đặc biệt là tác phẩm của một nghệ sĩ - Một bộ sưu tập cổ phiếu công ty và các khoản đầu tư khác thuộc sở hữu của một người hoặc tổ chức cụ thể
|
<< club-foot | club-footed >> |