1 |
pneumatic Khí, (thuộc) hơi. | Chạy bằng khí, chạy bằng hơi. | : '''''pneumatic''' hammer'' — búa hơi, búa gió | Chạy bằng lốp hơi, có lốp hơi. | Có nhiều khoang khí, xốp (xương chim). | (thuộc) tinh t [..]
|
2 |
pneumaticMột cách thông minh để gọi ai đó là airhead (phát huy ý nghĩa truyền thống của khí nén, đó là "liên quan đến hoặc chứa đầy không khí.") Thường được sử dụng để chỉ những người phụ nữ nổi trội và dễ thương, nhưng luôn tỏ ra im lặng.
|
<< cotylosaur | couldst >> |