Ý nghĩa của từ phung phí là gì:
phung phí nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ phung phí. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phung phí mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phung phí


Sử dụng quá lãng phí. | : '''''Phung phí''' tiền của.'' | : '''''Phung phí''' thời giờ.'' | : ''Ăn chơi '''phung phí'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phung phí


đgt. Sử dụng quá lãng phí: phung phí tiền của phung phí thời giờ ăn chơi phung phí.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phung phí


sử dụng quá nhiều một cách lãng phí, vô ích phung phí tiền bạc ăn chơi phung phí Đồng nghĩa: hoang phí, phao phí, phí phạm, [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phung phí


jīna (tính từ), parikkhaya (nam)
Nguồn: phathoc.net

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phung phí


đgt. Sử dụng quá lãng phí: phung phí tiền của phung phí thời giờ ăn chơi phung phí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phung phí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phung phí": . phung phá p [..]
Nguồn: vdict.com





<< phong trào phàm tục >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa