1 |
phung phí Sử dụng quá lãng phí. | : '''''Phung phí''' tiền của.'' | : '''''Phung phí''' thời giờ.'' | : ''Ăn chơi '''phung phí'''.''
|
2 |
phung phíđgt. Sử dụng quá lãng phí: phung phí tiền của phung phí thời giờ ăn chơi phung phí.
|
3 |
phung phísử dụng quá nhiều một cách lãng phí, vô ích phung phí tiền bạc ăn chơi phung phí Đồng nghĩa: hoang phí, phao phí, phí phạm, [..]
|
4 |
phung phíjīna (tính từ), parikkhaya (nam)
|
5 |
phung phíđgt. Sử dụng quá lãng phí: phung phí tiền của phung phí thời giờ ăn chơi phung phí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phung phí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phung phí": . phung phá p [..]
|
<< phong trào | phàm tục >> |