1 |
phong kế Máy đo tốc độ của gió.
|
2 |
phong kếMáy đo tốc độ của gió.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phong kế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phong kế": . phong kế phòng khi. Những từ có chứa "phong kế" in its definition in Vietn [..]
|
3 |
phong kếMáy đo tốc độ của gió.
|
4 |
phong kếdụng cụ để đo tốc độ gió và xác định hướng gió.
|
<< nghiệp dĩ | nghiệp vụ >> |