1 |
phase Tuần (trăng... ). | Giai thoại, thời kỳ (phát triển, biến đổi). | Phương diện, mặt (của vấn đề... ). | ; (sinh vật học) pha. | Thực hiện (chương trình... ) từng giai đoạn. | Làm đồng bộ. | Ph [..]
|
2 |
phase[feiz]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ tuần trăngthe phases of the moon các tuần trăng giai đoạn, thời kỳ (phát triển, biến đổi)a phase of history một giai đoạn lịch sửa difficult phase một thời k [..]
|
3 |
phase| phase phase (fāz) noun Abbr. ph. 1. A distinct stage of development: "The American occupation of Japan fell into three successive phases" (Edwin O. Reischauer). 2. A temporary m [..]
|
4 |
phasepha
|
5 |
phasephase Sự thay đổi trong khu vực có ánh nắng mặt trời của một thiên thể như nhìn từ một thiên thể khác
|
<< pharmacothérapie | phasme >> |