Ý nghĩa của từ phấn sáp là gì:
phấn sáp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phấn sáp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phấn sáp mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phấn sáp


Phấn xoa mặt và sáp bôi môi để trang sức.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phấn sáp


Phấn xoa mặt và sáp bôi môi để trang sức.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phấn sáp". Những từ có chứa "phấn sáp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải phảng phất Ph [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phấn sáp


Phấn xoa mặt và sáp bôi môi để trang sức.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phấn sáp


(Từ cũ) phấn son mặt trát đầy phấn sáp
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mưu trí mưu đ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa