Ý nghĩa của từ phân bì là gì:
phân bì nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phân bì. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phân bì mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân bì


So sánh và tị nạnh. | : '''''Phân bì''' hơn thiệt.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân bì


So sánh và tị nạnh: Phân bì hơn thiệt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân bì". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phân bì": . phản bội phân bào phân bì phân bố phân bua [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân bì


so sánh hơn thiệt, cho rằng người nào đó được phần hơn mình và tỏ ý không bằng lòng phân bì hơn thiệt Đồng nghĩa: so bì, suy [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phân bì


So sánh và tị nạnh: Phân bì hơn thiệt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< mức độ mừng công >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa