1 |
phát ngũ sắc Nói ánh sáng trắng đi qua một môi trường hay một dụng cụ quang học bị phân tích thành tất cả các màu của quang phổ, như trong cầu vồng.
|
2 |
phát ngũ sắc(lý) Nói ánh sáng trắng đi qua một môi trường hay một dụng cụ quang học bị phân tích thành tất cả các màu của quang phổ, như trong cầu vồng.
|
3 |
phát ngũ sắc(lý) Nói ánh sáng trắng đi qua một môi trường hay một dụng cụ quang học bị phân tích thành tất cả các màu của quang phổ, như trong cầu vồng.
|
<< nam sinh | nam sử >> |