Ý nghĩa của từ phát chán là gì:
phát chán nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phát chán. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phát chán mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phát chán


Sinh ra chán. | : ''Xem kịch mãi '''phát chán'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phát chán


Sinh ra chán: Xem kịch mãi phát chán.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phát chán". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phát chán": . phát chán phát chẩn
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phát chán


Sinh ra chán: Xem kịch mãi phát chán.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< nam tào nam tước >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa