1 |
pass downCụm động từ: Giao lại, ủy quyền lại (cho người dưới cấp hoặc nhỏ tuổi hoặc người ít kinh nghiệm hơn mình.) Ví dụ: Sếp đã giao lại cho tôi việc lên kế hoạch cho chiến thuật marketing. (My manager passed down the job which is planing for marketing strategy for me.)
|
<< củ lạc giòn tan | zuzu >> |