1 |
parentsParents /'peərənt/ là danh từ có nghĩa là: Cha mẹ; ông cha, tổ tiên (số nhiều); nguồn gốc (nghĩa bóng); mẹ (định ngữ);... Ví dụ 1: Her parents are very rich (Bố mẹ cô ấy rất giàu) Ví dụ 2: Our first parents are Adam and Eva (Tổ tiên của chúng ta là Adam và Eva)
|
<< yt có | xanh mướt >> |