Ý nghĩa của từ oxidation là gì:
oxidation nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ oxidation. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa oxidation mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

oxidation


Sự oxy hoá.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

oxidation


Sự oxi hóa
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

oxidation


Danh từ được dùng trong lĩnh vực hóa học: ô-xi hóa
- Quá trình gỉ sắt thép do một số nguyên nhân từ môi trường bên ngoài như độ ẩm.
- Quá trình oxy hóa cũng là quá trình hóa học mà nguyên tử hoặc nhóm nguyên tử mất electron.
la gi - 00:00:00 UTC 2 tháng 10, 2019





<< oxidant oxime >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa