1 |
owl Con cú. | Người có vẻ nghiêm nghị; người có vẻ quạu cọ. | Người hay đi đêm.
|
2 |
owlcon cú
|
3 |
owl"Owl" là một danh từ, là một chim cú mèo. Chim cú mèo là một loài chim có tập tính thường sống về đêm. Mọi hoạt động chủ yếu của nó hầu như tập trung chủ yếu vào ban đêm. Cú mèo là một loài được mọi người quan niệm cho rằng là một điều khá xui xẻo.
|
4 |
owlTrong tiếng Anh, "owl" là danh từ có nghĩa là con cú và vì con cú hoạt động vào ban đêm nên nghĩa bóng của "owl" là người hay đi đêm. Ví dụ: I was scared of owls because they looked ugly. (Tôi sợ những con cú vì trông chúng xấu xí)
|
<< owe | oyster >> |