1 |
outrageous Xúc phạm, làm tổn thương. | Lăng nhục, sỉ nhục. | Táo bạo, vô nhân đạo. | Quá chừng, quá quắt. | Mãnh liệt, ác liệt.
|
2 |
outrageous| prev = "Toxic"
| prev_no = 6
| track_no = 7
| next = "Touch of My Hand"
| next_no = 8
}}
"Outrageous" là một bài hát của nghệ sĩ thu âm người Mỹ Britney Spears nằm tron [..]
|
<< output | outrider >> |