1 |
other thancó nghĩa là ngoài, khác với, không, trừ...cái gì, hành động gì... ví dụ: I'm getting bored with him. He says nothing other than " yes, no, ok" Tôi phát chán ngấy với anh ta rồi. anh ta chẳng nói gì ngoại trừ ừ, không hoặc ok.
|
2 |
other thanOther than có nghĩa là "hơn là...", sử dụng khi so sánh cái gì tốt hơn cái gì hay mình thích cái gì hơn. I would like to go shopping other than play football. Tôi thích đi shopping hơn là chơi bóng đá.
|
<< put on | peace out >> |