1 |
ordinary Thường, thông thường, bình thường, tầm thường. | : ''an '''ordinary''' day's work'' — công việc bình thường | : ''in an '''ordinary''' way'' — theo cách thông thường | Điều thông thường, điều bình [..]
|
2 |
ordinary['ɔ:rdənri]|tính từ|danh từ|Tất cảtính từ thường; thông thường; bình thườngan ordinary sort of day một ngày thuộc loại bình thườngin the ordinary course of events trong tiến trình bình thường của tình [..]
|
3 |
ordinary| ordinary ordinary (ôrʹdn-ĕrē) adjective 1. Commonly encountered; usual. See synonyms at common. 2. a. Of no exceptional ability, degree, or quality; average. b. Of inferio [..]
|
4 |
ordinaryOrdinary /'o:dinәri/ có nghĩa là: - Danh từ: điều bình thường; cơm bữa ( ở quán ăn); quán cơm/rượu, linh mục (từ Mỹ);.... - Tính từ: thường, thông thường, bình thường, tầm thường,... Ví dụ: Today is an ordinary day's work (Hôm nay là một ngày làm việc bình thường)
|
<< order | ordinate >> |