1 |
option– Quyền chọn. Trong giới tài chính, đây là thỏa thuận cho phép một nhà đầu tư mua hoặc bán cái gì đó, ví dụ như cổ ph [..]
|
2 |
option Sự chọn lựa, quyền lựa chọn. | : ''to make one's '''option''''' — lựa chọn | Vật được chọn; điều được chọn. | Quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và giá đã thỏa thuận trước); hàm phiếu độc chế. | [..]
|
3 |
optionTrong tiếng Anh, từ "option" là danh từ có nghĩa là sự lựa chọn, quyền lựa chọn (một điều gì đó) Ví dụ 1: You have many options for this lesson. (Bạn có nhiều sự lựa chọn cho bài học này) Ví dụ 2: She has no option. (Cô ấy không có quyền lựa chọn)
|
4 |
option['ɔp∫n]|danh từ sự chọn lựa, quyền lựa chọnto have little option có ít sự lựa chọnI haven't much option in the matter tôi không có nhiều sự lựa chọn trong vấn đề nàyI have little option but to go tôi [..]
|
<< optimum | optometrist >> |