1 |
oner Người duy nhất; người có một không hai, người cừ, người cự phách. | : ''a '''oner''' at something'' — người cừ về một cái gì | Cú đấm mạnh. | Cú đánh được tính một điểm. | lời nói láo trắng tr [..]
|
<< dog-poor | door >> |