1 |
offshore Xa bờ biển, ở ngoài khơi. | : '''''offshore''' fishing'' — đánh cá ngoài khơi | : '''''offshore''' oil-rig'' — giàn khoan dầu ngoài khơi | Thổi từ đất liền ra biển (gió). | : '''''offshore''' wind'' [..]
|
2 |
offshorexa bờ, ở ngoài khơi
|
3 |
offshoreDanh từ: - Cách xa hoặc ở một khoảng cách từ bờ biển Tính từ: - (Của các công ty và ngân hàng) có trụ sở tại một quốc gia khác với các quy tắc thuế khác nhau có chi phí ít tiền hơn Ví dụ: Tôi chọn Trung Quốc là quốc gia cho cho trụ sở của công ty. (We choose China for our offshore company.)
|
<< demoniacal | deprecatory >> |