Ý nghĩa của từ office là gì:
office nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ office. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa office mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

office


['ɔfis]|danh từ chức vụhe has the office of chairman here ông ta giữ chức chủ tịch ở đâythe office of mayor chức thị trưởngto seek /accept /leave office as secretary-general tìm kiếm/nhận/rời khỏi chứ [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

office


| office office (ôʹfĭs, ŏfʹĭs) noun Abbr. off. 1. a. A place in which business, clerical, or professional activities are conducted. b. The administrative personnel, e [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

office


văn phòng
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

office


cơ quan, phòngaerological ~ phòng khí tượngairways weather ~ phòng khí tượng đường baydrawing ~ phòng vẽlocal forecast ~ phòng dự báo ở địa phương map-making ~ cơ quan lập bản đồ meteorological watch ~ phòng thông báo khí tượng
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

office


Office /'ɔfis/ có nghĩa là: chức vụ, lễ nghi, một hoặc nhiều toà nhà kinh doanh, cơ quan, văn phòng (danh từ)
Ví dụ 1: How far is it from here to your office? (Từ đây đến văn phòng của bạn là bao xa?)
Ví dụ 2: My office isn't far, please follow me. (Văn phòng của tôi không xa, làm ơn đi theo tôi)
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 20 tháng 8, 2019

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

office


Sự giúp đỡ. | : ''by the good offices of...'' — nhờ sự giúp đỡ của... | Nhiệm vụ. | Chức vụ. | : ''to take (enter upon) '''office''''' — nhận chức, nhậm chức | : ''to resign (leave) '''office'''' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< banlieue offenseur >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa