1 |
obtainedĐộng từ ở thì quá khứ hoặc bị động của từ obtain: - Để có được một cái gì đó, đặc biệt là bằng cách yêu cầu nó, mua nó, làm việc cho nó hoặc sản xuất nó từ một thứ khác - (Đặc biệt là một tình huống) tồn tại
|
<< dwarves | take for a ride >> |