1 |
obstinate Bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, khó bảo; ngoan cố. | Dai dẳng, khó chữa. | : ''an '''obstinate''' disease'' — bệnh khó chữa
|
2 |
obstinateTrong tiếng Anh, từ "obstinate" là tính từ có nghĩa là bướng bỉnh, ngoan cố, khó bảo. Ví dụ 1: Obstinate kids are always a big deal. (Những đứa trẻ bướng bỉnh luôn là một vấn đề lớn) Ví dụ 2: She is very obstinate, and she always for herself is right. (Cô ấy rất cố chấp, và cô ấy luôn cho bản thân mình là đúng)
|
<< obstinacy | obstructionism >> |