1 |
obsessedTrong tiếng Anh, từ "obsessed" là động từ cột hai của từ "obsess", có nghĩa là ám ảnh bởi cái gì đó Ví dụ: I was obsessed by an accident last month, my husband died there. (Tôi bị ám ảnh bởi một tai nạn vào tháng trước, chồng tôi chết ở đó)
|
<< rt có | pg có >> |