1 |
obedient Biết nghe lời, biết vâng lời, dễ bảo, ngoan ngoãn.
|
2 |
obedientTính từ: ngoan ngoãn - Làm, hoặc sẵn sàng làm, những gì bạn đã được yêu cầu bởi một người có thẩm quyền - Đối với con cái thì có tính tình vâng lời cha mẹ hoặc người lớn, hoàn toàn không có xu hướng cãi lời hay làm trái ý.
|
<< obedience | object >> |