Ý nghĩa của từ obedience là gì:
obedience nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ obedience Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa obedience mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

obedience


Sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng. | : '''''obedience''' of law'' — sự phục tùng pháp luật | Khu vực quản lý, khu vực quyền hành. | : ''the '''obedience''' of the [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< oat obedient >>