1 |
nurture Đồ ăn. | Sự nuôi dưỡng. | Sự giáo dục. | Nuôi nấng, nuôi dưỡng. | Giáo dục.
|
2 |
nurture the process of offering or suggesting the information a buyer seeks in the next phase of the buyer journey => Nurture là quy trình cung cấp và gợi ý những thông tin mà khách hàng tiềm năng đang tì [..]
|
3 |
nurtureĐộng từ: - Chăm sóc, cho ăn và bảo vệ ai đó hoặc một cái gì đó, đặc biệt là trẻ nhỏ hoặc thực vật, và giúp anh ấy, cô ấy hoặc nó phát triển - Để giúp một kế hoạch hoặc một người phát triển và thành công - Để có một cảm xúc, kế hoạch hoặc ý tưởng cụ thể trong một thời gian dài
|
<< obelize | henpeck >> |