1 |
nuốt sống Cướp không của người ta bằng sức mạnh.
|
2 |
nuốt sốngCg. Nuốt tươi. Cướp không của người ta bằng sức mạnh.
|
3 |
nuốt sốngCg. Nuốt tươi. Cướp không của người ta bằng sức mạnh.
|
4 |
nuốt sống(Khẩu ngữ) chiếm được, thắng được một cách dễ dàng, chóng vánh (thường hàm ý mỉa mai) tưởng nuốt sống được ngay, không ngờ lại chịu thất bại Đồng nghĩa: [..]
|
<< nhiễu chuyện | nhiệt huyết >> |