Ý nghĩa của từ niêu là gì:
niêu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ niêu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa niêu mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

niêu


Nồi nhỏ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

niêu


d. Nồi nhỏ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "niêu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "niêu": . niêu níu. Những từ có chứa "niêu": . nồi niêu niêu. Những từ có chứa "niêu" in its defin [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

niêu


d. Nồi nhỏ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

niêu


nồi đất nhỏ, thường dùng nấu cơm, kho cá niêu đất cơm niêu nước lọ (tng)
Nguồn: tratu.soha.vn





<< niên giám niễng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa