Ý nghĩa của từ nhật kế là gì:
nhật kế nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nhật kế. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nhật kế mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhật kế


Máy đo năng lượng ánh sáng Mặt trời ở một nơi.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhật kế


(lý) Máy đo năng lượng ánh sáng Mặt trời ở một nơi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhật kế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhật kế": . nhật kế nhật khuê nhật kỳ nhật ký nhiệt kế. Nhữ [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nhật kế


(lý) Máy đo năng lượng ánh sáng Mặt trời ở một nơi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thông dịch thông gia >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa