1 |
nhường lời Để người khác nói. | : ''Xin '''nhường lời''' cho đồng chí.''
|
2 |
nhường lờiĐể người khác nói: Xin nhường lời cho đồng chí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhường lời". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhường lời": . nhường lại nhường lời [..]
|
3 |
nhường lờiĐể người khác nói: Xin nhường lời cho đồng chí.
|
4 |
nhường lời(Trang trọng) để cho người khác nói, phát biểu ý kiến trước xin nhường lời cho độc giả
|
<< nhường nhịn | nhường bước >> |