1 |
nhăn nhíu . (Mặt) có nhiều nếp nhăn (thường là nói về nét mặt khi tỏ vẻ không vừa ý). | : ''Lông mày cau lại, '''nhăn nhíu'''.''
|
2 |
nhăn nhíut. (id.). (Mặt) có nhiều nếp nhăn (thường là nói về nét mặt khi tỏ vẻ không vừa ý). Lông mày cau lại, nhăn nhíu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhăn nhíu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "n [..]
|
3 |
nhăn nhíut. (id.). (Mặt) có nhiều nếp nhăn (thường là nói về nét mặt khi tỏ vẻ không vừa ý). Lông mày cau lại, nhăn nhíu.
|
<< nhí | nhận định >> |