1 |
ngoại tiếp . | Nói một vòng tròn đi qua tất cả các đỉnh của một đa giác. | : ''Vòng tròn '''ngoại tiếp'''.'' | Nói một đa giác mà tất cả các cạnh đều tiếp xúc với một đường tròn. | : ''Đa giác '''ngoại tiếp' [..]
|
2 |
ngoại tiếp(toán) t. 1. Nói một vòng tròn đi qua tất cả các đỉnh của một đa giác: Vòng tròn ngoại tiếp. 2. Nói một đa giác mà tất cả các cạnh đều tiếp xúc với một đường tròn: Đa giác ngoại tiếp.. Các kết quả tìm [..]
|
3 |
ngoại tiếp(toán) t. 1. Nói một vòng tròn đi qua tất cả các đỉnh của một đa giác: Vòng tròn ngoại tiếp. 2. Nói một đa giác mà tất cả các cạnh đều tiếp xúc với một đường tròn: Đa giác ngoại tiếp.
|
4 |
ngoại tiếp(đường tròn, mặt cầu) đi qua tất cả các đỉnh của một đa giác, đa diện đường tròn ngoại tiếp (đa giác, đa diện) chứa trọn một hình tròn hoặc hình [..]
|
<< nghị luận | nó >> |