1 |
ngoại tệ Tiền mặt của nước ngoài dùng trong việc mậu dịch.
|
2 |
ngoại tệTiền mặt của nước ngoài dùng trong việc mậu dịch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoại tệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ngoại tệ": . ngoài tai ngoại tệ ngôi thứ ngồi thừ ngồi tù ng [..]
|
3 |
ngoại tệTiền mặt của nước ngoài dùng trong việc mậu dịch.
|
4 |
ngoại tệtiền nước ngoài; phân biệt với nội tệ dự trữ ngoại tệ mua bán ngoại tệ
|
5 |
ngoại tệHết hiệu lực Là các loại ngoại tệ tự do chuyển đổi 26/2009/TT-NHNN
|
6 |
ngoại tệlà đồng tiền của quốc gia, vùng lãnh thổ khác hoặc đồng tiền chung châu Âu và đồng tiền chung khác được sử dụng trong thanh toán quốc tế và khu vực. 07/2012/TT-NHNN [..]
|
7 |
ngoại tệNgoại hối (tiếng Anh: Foreign exchange) là một thuật ngữ dùng để chỉ các phương tiện sử dụng trong giao dịch quốc tế (International transaction) bao gồm:
|
<< nửa mùa | ngoại viện >> |