1 |
ngoài không ở trong | từ hoặc thuộc nước đất khác | cách nói khác của đại tiện
|
2 |
ngoàiI d. 1 Phía những vị trí không thuộc phạm vi được xác định nào đó; trái với trong. Nhìn ra ngoài. Ai đứng ngoài kia? Yếu tố ngoài hệ thống. Dư luận trong và ngoài nước. Nước ngoài*. 2 Tập hợp những vị [..]
|
3 |
ngoàiI d. 1 Phía những vị trí không thuộc phạm vi được xác định nào đó; trái với trong. Nhìn ra ngoài. Ai đứng ngoài kia? Yếu tố ngoài hệ thống. Dư luận trong và ngoài nước. Nước ngoài*. 2 Tập hợp những vị trí tuy thuộc phạm vi được xác định nào đó, nhưng nằm ở ranh giới và hướng ra phía những vật xung quanh. Mặt ngoài của cái tủ. Bệnh ngoài da. Áo kho [..]
|
4 |
ngoàiphía những vị trí không thuộc phạm vi được xác định nào đó; đối lập với trong đứng ngoài không được vào dư luận trong và ngoà [..]
|
<< nghìn | ngựa >> |