1 |
nghiệm số(toán) Nh. Nghiệm, ngh. 2.
|
2 |
nghiệm sốnghiệm được biểu hiện bằng số. giá trị gán cho biến số của một đa thức thì làm cho đa thức triệt tiêu.
|
3 |
nghiệm sốNghiệm số (nhiều khi gọi tắt là nghiệm) của một phương trình:
là các giá trị của x1, x2,... mà ở đó giá trị của hàm số f bằng 0. Có những phương trình mà nghiệm số thực không tồn tại.
Việc tìm ra cá [..]
|
4 |
nghiệm số(toán) Nh. Nghiệm, ngh. 2.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiệm số". Những từ có chứa "nghiệm số" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thực nghiệm sự nghiệp cay nghiệ [..]
|
<< Nghiêu Thuấn | nghiện ngập >> |