Ý nghĩa của từ nghiêu khê là gì:
nghiêu khê nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ nghiêu khê. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nghiêu khê mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghiêu khê


Ngoắt ngoéo lôi thôi. | : ''Công việc '''nghiêu khê'''.'' | : ''Đi đường vòng thì '''nghiêu khê''' quá.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghiêu khê


Ngoắt ngoéo lôi thôi: Công việc nghiêu khê; Đi đường vòng thì nghiêu khê quá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêu khê". Những từ có chứa "nghiêu khê" in its definition in Vietnamese. Vietname [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nghiêu khê


Ngoắt ngoéo lôi thôi: Công việc nghiêu khê; Đi đường vòng thì nghiêu khê quá.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< phong thanh phong sương >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa