1 |
nghiêu khê Ngoắt ngoéo lôi thôi. | : ''Công việc '''nghiêu khê'''.'' | : ''Đi đường vòng thì '''nghiêu khê''' quá.''
|
2 |
nghiêu khêNgoắt ngoéo lôi thôi: Công việc nghiêu khê; Đi đường vòng thì nghiêu khê quá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghiêu khê". Những từ có chứa "nghiêu khê" in its definition in Vietnamese. Vietname [..]
|
3 |
nghiêu khêNgoắt ngoéo lôi thôi: Công việc nghiêu khê; Đi đường vòng thì nghiêu khê quá.
|
<< phong thanh | phong sương >> |