1 |
nghi tiết Cách thức nhất định trong một cuộc lễ. | : '''''Nghi tiết''' tế thần.''
|
2 |
nghi tiếtCách thức nhất định trong một cuộc lễ: Nghi tiết tế thần.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghi tiết". Những từ có chứa "nghi tiết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . [..]
|
3 |
nghi tiếtCách thức nhất định trong một cuộc lễ: Nghi tiết tế thần.
|
4 |
nghi tiết(Từ cũ) như nghi thức nghi tiết lễ tế thần
|
<< nghi ngại | phung phúng >> |